Việt
hiệu ứng âm thanh
kỹ xảo âm thanh
Anh
Sound Effects
audio effect
sound energy
sound effect
Đức
Audio- Effekt
Geräuscheffekte
Geräuschkulisse
Pháp
effet audio
Geräuscheffekte /m pl/TV/
[EN] sound effects
[VI] (các) hiệu ứng âm thanh, kỹ xảo âm thanh
Geräuschkulisse /f/KT_GHI/
[DE] Audio- (Frequenz-) Effekt
[VI] hiệu ứng (tần số) âm thanh
[EN] audio (frequency) effect
[FR] effet audio (fréquence)