TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu ứng rãnh khía

hiệu ứng rãnh khía

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hiệu ứng rãnh khía

Notch effect

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notch effect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hiệu ứng rãnh khía

Kerbwirkung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Grafitlamellen im Gusseisen erzeugen eine Kerbwirkung, dadurch werden Zugfestigkeit und Dehnung stark herabgesetzt.

Graphit tấm trong gang xám tạo ra hiệu ứng rãnh khía làm giảm độ bền kéo và độ giãn.

Die Kerbwirkung zwischen den Gefügekristallen ist geringer als bei Grauguss, wodurch Festigkeit und Steifigkeit stark ansteigen.

Hiệu ứng rãnh khía giữa những cấu trúc tinh thể ít hơn gang xám, nhờ vậy độ bền vững và độ cứng tăng lên nhiều.

Die Grafitkugeln erzeugen im Gegensatz zu Lamellen keine Kerbwirkung, dadurch sind Dehnung, Biege- und Zugfestigkeit höher.

Khác với graphit tấm, các viên bi graphit sẽ không tạo ra hiệu ứng rãnh khía trong cấu tạo nên gang có độ giãn, độ bền uốn và độ bền kéo tốt hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sind selbstzen-trierend und kerbwirkungsfrei.

Chúng tự định tâm và khôngbị hiệu ứng rãnh khía.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

notch effect

hiệu ứng rãnh khía

 notch effect

hiệu ứng rãnh khía

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kerbwirkung

[VI] hiệu ứng rãnh khía

[EN] Notch effect