TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu suất nạp

hiệu suất nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

hiệu suất nạp

charge coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trapping efficiency n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schlechtere Füllung

Hiệu suất nạp thấp

v Geringere mittlere Kolbendrücke wegen schlechterer Zylinderfüllung

Áp suất trung bình của piston thấp hơn vì hiệu suất nạp kém hơn

Từ điển ô tô Anh-Việt

trapping efficiency n

Hiệu suất nạp (2 kỳ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charge coefficient

hiệu suất nạp