TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệu suất nhiệt

hiệu suất nhiệt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự toả nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiệt trị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hiệu suất nhiệt

thermal efficiency

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heat efficiency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calorific output

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thermal output

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heat output

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caloric power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thermal efficiency n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

pyrometric efficiency

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calorific efficiency

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hiệu suất nhiệt

Wärmeausstoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmeleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmewirkungsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wärmewirkungsgrad

Hiệu suất nhiệt (không có đơn vị)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wirkungsgrad etwa 3 %.

Hiệu suất nhiệt khoảng 3%.

Wirkungsgrad etwa 9 %.

Hiệu suất nhiệt khoảng 9%.

Guter thermodynamischer Wirkungsgrad im Teillastbereich.

Hiệu suất nhiệt động cao trong chế độ tải một phần.

Durch die im Vergleich zu indirekt einspritzenden Verfahren kleinere Brennraumoberfläche werden die Wärmeverluste verringert. Dies führt zu einem höheren thermischen Wirkungsgrad.

So với phương pháp phun gián tiếp, thất thoát năng lượng do truyền nhiệt được giảm vì diện tích buồng đốt nhỏ hơn dẫn đến hiệu suất nhiệt của động cơ cao hơn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thermal efficiency

hiệu suất nhiệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat efficiency

hiệu suất nhiệt

thermal efficiency

hiệu suất nhiệt

pyrometric efficiency

hiệu suất nhiệt

calorific efficiency

hiệu suất nhiệt, nhiệt trị

Từ điển ô tô Anh-Việt

thermal efficiency n

Hiệu suất nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmeausstoß /m/V_LÝ/

[EN] calorific output

[VI] hiệu suất nhiệt

Wärmeleistung /f/KT_LẠNH, KTH_NHÂN/

[EN] thermal output

[VI] hiệu suất nhiệt (của các lò phản ứng)

Wärmewirkungsgrad /m/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] heat efficiency, thermal efficiency

[VI] hiệu suất nhiệt

Wärmeausstoß /m/NH_ĐỘNG/

[EN] calorific output, heat output

[VI] sự toả nhiệt, hiệu suất nhiệt

Wärmeleistung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] caloric power, thermal output

[VI] công suất nhiệt, hiệu suất nhiệt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thermal efficiency

hiệu suất nhiệt