Việt
hiệu suất tổng cộng
hiệu suã't toàn phẩn
năng suà’t toàn phán
hiệu suất toàn phần
năng suất toàn phấn
cóng suất toàn phần
Anh
overall efficiency
total efficiency
Đức
Gesamtwirkungsgrad
hiệu suất tổng cộng; hiệu suất toàn phần, năng suất toàn phấn, cóng suất toàn phần
hiệu suất tổng cộng, hiệu suã' t toàn phẩn; năng suà’t toàn phán
Gesamtwirkungsgrad /m/KT_LẠNH, NLPH_THẠCH/
[EN] overall efficiency
[VI] hiệu suất tổng cộng