Việt
hiệu suất thể tích
Anh
volumetric efficiency
clearance volumetric efficiency
actual volumetric efficiency
volume efficiency
Đức
volumetrische Effizienz
volumetrischer Wirkungsgrad
volumetrische Effizienz /f/KT_ĐIỆN/
[EN] volumetric efficiency
[VI] hiệu suất thể tích (ở bản vành góp điện)
volumetrischer Wirkungsgrad /m/ÔTÔ, CT_MÁY, NLPH_THẠCH/
[VI] hiệu suất thể tích
hiệu suất thể tích (bơm, máy nén)