TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt động ổn định

hoạt động ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hoạt động ổn định

stable operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steady operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorteile: Er hat eine gleichbleibendere Betriebstemperatur.

Ưu điểm: Giá mang bằng gốm có nhiệt độ hoạt động ổn định hơn.

Bei diesem festgelegten 13-Stufen-Test werden in 13 stationären Betriebszuständen die Schadstoffkonzentrationen ermittelt.

Trong kiểm tra 13 cấp được quy định này, người ta đo nồng độ chất độc hại trong 13 tình trạng hoạt động ổn định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stable operation /toán & tin/

hoạt động ổn định

steady operation /toán & tin/

hoạt động ổn định