TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạt động dài hạn

hoạt động dài hạn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

hoạt động dài hạn

long run

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

long run

hoạt động dài hạn

Cho các mục đích kinh tế: Thời gian mà số lượng của tất cả các loại vật tư cần thiết cho sản xuất có thể được thay đổi. Trong thời gian dài, một doanh nghiệp có thể mở rộng hoạt động bằng cách tăng thêm đầu tư hay thoát ra ngoài tình trạng khó khăn bằng cách bán toàn bộ các khoản đầu tư của công ty.