Việt
ngành ngoại thương
hoạt động ngoại thương
nghiệp vụ kinh doanh đối ngoại
sự giao dịch buôn bán với nước ngoài
Đức
Außen
Auslandsgeschäft
uberseehandel
Außen /han. del, der/
ngành ngoại thương; hoạt động ngoại thương;
Auslandsgeschäft /das/
nghiệp vụ kinh doanh đối ngoại; hoạt động ngoại thương;
uberseehandel /der/
sự giao dịch buôn bán với nước ngoài; hoạt động ngoại thương;