TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ho gà

ho gà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bệnh ho

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

vắc xin bạch hầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uốn ván

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ho gà

Cough

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

whooping cough

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

 dpt vaccine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Seuchen und Infektionskrankheiten wie Typhus, Masern, Scharlach, Keuchhusten, Diphtherie und Tuberkulose waren bis in die zweite Hälfte des 19. Jahrhunderts die Haupttodesursache und für die insgesamt niedrige Lebenserwartung der Menschen weltweit verantwortlich.

Bệnh dịch hay các bệnh nhiễm trùng như thương hàn, bệnh sởi, ban đỏ, ho gà, bạch hầu và bệnh lao đến giữa thế kỷ thứ 19 vẫn còn là nguyên nhân chính gây tử vong.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dpt vaccine /y học/

vắc xin bạch hầu, uốn ván, ho gà

 dpt vaccine

vắc xin bạch hầu, uốn ván, ho gà

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Cough,whooping cough

Bệnh ho, ho gà

Từ điển tiếng việt

ho gà

- dt Bệnh nhiễm trùng của trẻ em, có triệu chứng ho từng cơn, thường có tiếng rít: Bệnh ho gà có khi kéo dài hàng tháng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ho gà

(ỵ) bệnh ho gà Keuchhusten m ho gió Husten m (durch Erkältung) ho he sich bewegen , sich rühren, sich regen; không ai dám ho gà niemand