Việt
hydrocarbon chlor hóa
chlorohydrocarbon <h>
Anh
chlorinated hydrocarbon
chlorohydrocarbon
Đức
Chlorkohlenwasserstoff
Das gilt insbesondere für chemisch stabile und biologisch schwer abbaubare CKW.
Điều này đặc biệt đúng với những hydrocarbon chlor hóa bền và khó phân hủy sinh học.
Als Chlorkohlenwasserstoff wird DDT nur sehr langsam abgebaut und bleibt bis zu 30 Jahre im Boden.
Là một hydrocarbon chlor hóa, DDT bị phân hủy rất chậm và tồn tại trong đất đến 30 năm.
Tabelle 1: Beispiele für Kohlenwasserstoffe (KW) und Chlorkohlenwasserstoffe (CKW), die die menschliche Gesundheit als CMR-Stoffe belasten Stoff Vorkommen/Verwendung
Bảng 1: Thí dụ về những hydrocarbon và hydrocarbon chlor hóa là những chất CMR gây tổn hại cho sức khỏe con người
Biologische Wirkung (konzentrationsabhängig): Viele der mehr als 5000 bekannten CKW sind für Mensch und Umwelt unbedenklich.
Tác động sinh học (phụ thuộc vào nồng độ): Trong số hơn 5000 hydrocarbon chlor hóa có nhiều chất vô hại đối với người và môi trường.
Zahlreiche CKW sind als CMR-Stoffe eingestuft, weil sie für den Menschen cancerogen (kanzerogen, krebserzeugend), mutagen (erbgutverändernd) und reproduktionstoxisch (fortpflanzungsgefährdend) sind (Tabelle 1).
Rất nhiều hydrocarbon chlor hóa được xếp vào nhóm chất CMR (gây ung thư, đột biến hay làm suy giảm khả năng sinh sản) vì chúng gây ung thư (cancinogenic), gây đột biến (mutagenic) hay làm suy giảm khả năng sinh sản (toxic for reproduction) ở người (Bảng 1).
[EN] chlorinated hydrocarbon, chlorohydrocarbon (CHC)
[VI] hydrocarbon chlor hóa, chlorohydrocarbon < h>