Việt
in Ungnade fallen : làm ai khó chịu
làm ai không ưa
Đức
Ungnade
[bei jmdm.J in Ungnade sein (oft spott.)
không được (ai) yêu mến, không được sủng ái; sich (Dat.) jmds.
Ungnade /die; -/
[bei jmdm ] in Ungnade fallen (oft spott ): làm ai khó chịu; làm ai không ưa;
không được (ai) yêu mến, không được sủng ái; sich (Dat.) jmds. : [bei jmdm.J in Ungnade sein (oft spott.)