Việt
inv xem Nord
-s miền bắc
phía bắc.
Đức
Norden
Nord; aus [von] Norden
từ phương bắc; 2. -s miền bắc, phía bắc.
Norden /m/
1. inv (dùng không có lóại từ) xem Nord; aus [von] Norden từ phương bắc; 2. -s miền bắc, phía bắc.