Việt
1. đê
sự đắp đê
nền đắp 2. bờ được gia cố
kè đá dike ~ đê earth ~ đê đất
Anh
embankment
1. đê ; sự đắp đê ; nền đắp 2. bờ được gia cố, kè đá dike ~ [nền, thân] đê earth ~ đê đất