TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo cắt tôn

kéo cắt tôn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dao cắt tôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy cắt tôn dùng tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kéo cắt tôn

clippers of iron plate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clip of iron plate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sheet metal shear

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sheet metal shears

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 handshears

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plate-shears

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snips

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

snips n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

plate culter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

handshears

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kéo cắt tôn

Blechschere

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Blechscheren

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Handblechschere

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Handblechscheren dienen zum Trennen von Blechen bis maximal 1,8 mm Dicke.

Kéo cắt tôn thủ công dùng để tách rời những tấm tôn chiều dày tối đa 1,8 mm.

Ideal­Blechscheren (Bild 3) werden für Kurvenschnitte und gerade Schnitte verwendet.

Kéo cắt tôn đa năng (Hình 3) được sử dụng để cắt những đường cong và đường thẳng.

Offen­Schneiden ergibt eine offene Schnittlinie. Dabei wird der Werkstoff mit Scheren zerteilt, z.B. beim Abschneiden eines Blechstreifens mit einer Blechschere.

Cắt hở tạo ra một đường cắt mở, qua đó vật liệu được chia nhỏ bằng kéo, thí dụ trong công đoạn cắt đứt một dải tôn với kéo cắt tôn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handblechschere /f/CNSX/

[EN] handshears

[VI] máy cắt tôn dùng tay, kéo cắt tôn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plate culter

dao cắt tôn, kéo cắt tôn

Từ điển ô tô Anh-Việt

snips n.

Kéo cắt tôn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clippers of iron plate

kéo cắt tôn

 handshears

kéo cắt tôn

 plate-shears

kéo cắt tôn

 snip

kéo cắt tôn

 snips

kéo cắt tôn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Blechschere

[EN] sheet metal shear

[VI] Kéo cắt tôn

Blechscheren

[EN] Sheet metal shears

[VI] Kéo cắt tôn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clip of iron plate

kéo cắt tôn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clippers of iron plate

kéo cắt tôn