TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo dài đến

kéo dài đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kéo dài đến

heriiberreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Solange der Bioprozess während der bis zu Wochen dauernden Fermentation im Fließgleichgewicht bleibt, sind alle Messgrößen im Bioreaktor konstant.

Miễn là tiến trình lên men, có thể kéo dài đến hàng tuần, vẫn còn ở trạng thái cân bằng thì tất cả các số đo trong lò phản ứng sinh học cố định.

Aufbewahrungszeiten von 6 Jahren und länger lassen sich für die meisten Mikroorganismenkulturen durch Gefriertrocknung (Lyophilisation) in einem Gefriertrockner erreichen (Bild 1).

Thời gian duy trì có thể kéo dài đến 6 năm hoặc nhiều hơn và có thể đạt được đối với phần lớn các vi sinh vật bằng phương pháp bảo quản đông lạnh khô (lyophilization) trong máy sấy đông lạnh khô (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Identität wird das Ausgangssignal so lange gesetzt, solange ein Eingangssignal ansteht.

Ở bộ liên kết IDENTITY, tín hiệu đầu ra sẽ được thiết lập kéo dài đến khi nào tín hiệu đầu vào vẫn còn giữ nguyên tình trạng.

Bei größeren Bauteilwandstärken kann das bis zu mehreren Monaten dauern.

Đối với các chi tiết có lớp vỏ dày đáng kể thì quá rình hấp thụ ẩm có thể kéo dài đến nhiều tháng để đạt được trạng thái bão hòa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kabel reicht nicht bis zu mir herüber

sợi dây cáp không dài tới chỗ tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heriiberreichen /(sw. V.; hat)/

kéo dài đến [bis/ zu + Dat ];

sợi dây cáp không dài tới chỗ tôi. : das Kabel reicht nicht bis zu mir herüber