TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo lệch

Độ vặn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kéo lệch

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

kéo lệch

shearing

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei unterschiedlicher Haftung der Rä- der wird das Rad mit höherer Haftung nach außen geschwenkt, das Fahrzeug zieht schief.

Nếu lực bám của các bánh xe khác nhau, bánh xe nào có lực bám lớn hơn sẽ xoay ra ngoài nhiều hơn; xe sẽ bị kéo lệch đi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ansonsten besteht die Gefahr, dass der aus dem Kopf austretende Schlauch vonder Form mit zur Seite gezogen wird und Produktionsstörungen eintreten.

Nếu không sẽ xảy ra sự cố trongsản xuất do ống từ đầu phun thoát ra bị khuôn kéo lệch sang một bên.

Seiner Vorstellungnach, bestand das Atom aus einem winzigen positiv geladenenAtomkern, der die a - Teilchen ablenken konnte, und noch sehrviel kleineren Elektronen, die den Kern wie der Mond die Erdeumkreisen.

Ông hình dungnguyên tử gồm một nhân rất nhỏ mang điện tích dương,đã kéo lệch các hạt a, và còn nhiều các electron nhỏ hơnxoay quanh nhân giống như mặt trăng quay quanh trái đất.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shearing

Độ vặn, kéo lệch