Việt
quyét toán
két toán
khóa sỗ.
Súmma tổng cộng
tổng sổ.
Đức
Generalabrechnung
Sa
Generalabrechnung /í =, -en (thương mại)/
quyét toán, két toán, khóa sỗ.
Súmma tổng cộng, két toán, tổng sổ.