TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kênh không khí

kênh không khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kênh không khí

air channel

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Messzelle befindet sich ein Referenzluftkanal, der mit der Außenluft in Verbindung steht.

Bên trong khoang đo có một kênh không khí chuẩn được nối liền với không khí bên ngoài.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air channel

kênh không khí

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

air channel

kênh không khí