Việt
kênh nung
Anh
heating channel
heating chennel
Đức
Heizkanal
Die Heißschäume durchlaufen einen Heiztunnel zur vollständigen Aushärtung bevor sie entformt werden können.
Xốp nóng chạy qua một kênh nung nóng để biến cứng toàn toàn trước khi được lấy ra khỏi khuôn.
Heizkanal /m/B_BÌ/
[EN] heating channel
[VI] kênh nung