TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kênh thoát

kênh thoát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

kênh thoát

discharge channel

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auslaufkanal

Kênh thoát liệu

Abluftkanäle

Kênh thoát khí

Für eine schnelle Absaugung der Luft sind ausreichend viele Abluftkanäle mit den entsprechenden Querschnitten nötig (Bild 3).

Để hút nhanh không khí, cần phải có đủ số kênh thoát khí có tiết diện tương ứng (Hình 3).

Manbringt am Stempel Austriebskanäle an, die aber so dimensioniert sein müssen, dass ein zugroßer Druckabfall in der Formvermieden wird (Bild 2).

Phải thiết đặt các kênh thoát tại vị trí tiếp xúc của chày ép, và chúng phải được tính toán đúng kích thước, sao cho tránh được tình trạng.mất áp suất quá lớn trong khuôn (Hình 2).

Schließkraft der Spritzmaschine reduzieren,Einspritzgeschwindigkeit verringern, Entlüftungskanäle reinigen, Trennebene reinigen,Massetemperatur senken, Lufteinschlüsse beiComputersimulation erkennen und vermeiden. Lunker

Giảm lực đóng của máy, giảm tốc độ phun, làm sạch các kênh thoát khí, làm sạch mặt phân khuôn, hạ thấp nhiệt độ khuôn, nhận biết và tránh các túi chứa khí qua mô phỏng trên máy tính.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

discharge channel

kênh thoát