TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kênh xả

kênh xả

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh tràn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máng chảy nhanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh dẫn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kênh xả

tail escape

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tailrace

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

spillway canal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge canal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spillway channel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

outlet channel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kênh xả

Überlaufkanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ableitungskanal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablaßgraben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es entweicht beim Kompressionstakt nur wenig Luft über ein zusätzliches Ventil in den Auslasskanal.

Trong chu kỳ nén chỉ có một ít không khí thoát qua một van phụ vào kênh xả.

Hierbei wird zusätzlich eine Klappe im Auspuffkanal geschlossen, wodurch durch den Staudruck der Abgase eine zusätzliche Bremsleistung erzielt wird.

Ở đây trong kênh xả khí thải một nắp đóng lại được bổ sung, qua đó áp suất ứ đọng của khí thải tạo ra công suất phanh phụ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlaufkanal /m/TH_LỰC/

[EN] spillway canal

[VI] kênh tràn, kênh xả

Ableitungskanal /m/KTC_NƯỚC/

[EN] discharge canal

[VI] kênh tháo, kênh xả

Überlaufkanal /m/NLPH_THẠCH/

[EN] spillway channel

[VI] kênh xả, máng chảy nhanh

Ablaßgraben /m/KTC_NƯỚC/

[EN] outlet channel

[VI] kênh dẫn ra, kênh xả

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tailrace

kênh xả

Kênh tiếp nhận nước từ guồng quạt nước hay tua bin tuôn ra, ví dụ như trong một nhà máy điện.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tail escape

kênh xả