Việt
kêu lại
kêu
gọi
gọi lại
gọi giật lại.
Đức
anruíen
ziirufen
j-m Beifall ziirufen
hoan hô ai; 2. gọi lại, kêu lại, gọi giật lại.
ziirufen /vt/
1. (j-m) kêu, gọi; j-m Beifall ziirufen hoan hô ai; 2. gọi lại, kêu lại, gọi giật lại.
anruíen vt