TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu lại

kêu lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi giật lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kêu lại

anruíen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ziirufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Beifall ziirufen

hoan hô ai; 2. gọi lại, kêu lại, gọi giật lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziirufen /vt/

1. (j-m) kêu, gọi; j-m Beifall ziirufen hoan hô ai; 2. gọi lại, kêu lại, gọi giật lại.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kêu lại

anruíen vt