TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kêu lạo sạo

nổ rồi răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu lạo sạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kêu lạo sạo

knacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit den Fingern knacken

búng ngón tay; III vt cắn (hạt bí, hạt dẻ, hạt bí đao...); đè, ép, nén;

éinen Géldschrank knacken

cạy tủ sắt; ♦

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knacken /I vi/

nổ rồi răng rắc, kêu lạo sạo; mit den Fingern knacken búng ngón tay; III vt cắn (hạt bí, hạt dẻ, hạt bí đao...); đè, ép, nén; éinen Géldschrank knacken cạy tủ sắt; ♦ an dem Kerl knackt (ja) alles anh chàng này ăn mặc chỉnh tề.