Việt
nổ rồi răng rắc
kêu lạo sạo
Đức
knacken
mit den Fingern knacken
búng ngón tay; III vt cắn (hạt bí, hạt dẻ, hạt bí đao...); đè, ép, nén;
éinen Géldschrank knacken
cạy tủ sắt; ♦
knacken /I vi/
nổ rồi răng rắc, kêu lạo sạo; mit den Fingern knacken búng ngón tay; III vt cắn (hạt bí, hạt dẻ, hạt bí đao...); đè, ép, nén; éinen Géldschrank knacken cạy tủ sắt; ♦ an dem Kerl knackt (ja) alles anh chàng này ăn mặc chỉnh tề.