Việt
kìm cắt
cái kìm cắt
Anh
cutting pliers
nipppers
nipper pliers
Nibblers
cutting nỉpper
end cutting nípper
cutting nippers
nippers
nipper
pinchers
Đức
Schneidzange
Nibbelscheren
v Beißschneiden mit zwei Schneiden z.B. mit einem Seitenschneider.
Cắt bằng phương pháp bấm với hai lưỡi cắt, thí dụ như với kìm cắt bên.
KnabberBlechscheren (Bild 4) schneiden dünne Bleche – auch gebogene und gewellte – ohne Deformation der Blechoberfläche.
Kìm cắt tôn dập đột (Hình 4) cắt tôn mỏng, tôn bị uốn và có dạng sóng mà không gây biến dạng bề mặt tấm tôn.
[VI] kìm cắt
[EN] Nibblers
kìm cắt (dây)
cutting pliers,nipppers
nipper, nippers, pinchers
Schneidzange /f/XD/
[EN] cutting pliers
[VI] cái kìm cắt
cutting pliers,nipppers /CƠ KHÍ/
cái kìm cắt (dây)