TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kìm hàn

kìm hàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

kìm hàn

brazing tongs

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

welding clamp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hawkbill pliers

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für die Kfz-Instandsetzung gibt es kleine tragbare Punktschweißzangen (Bild 1) mit eingebautem Transformator.

Kìm hàn điểm cầm tay nhỏ (Hình 1) với biến thế hàn gắn bên trong được sử dụng trong việc sửa chữa xe cơ giới.

Im Elektrodenhalter sind zum Schutz vor elektrischer Spannung und vor Verbrennungen Griffstück und Spannvorrichtung, mit Ausnahme der Kontaktfläche für die Elektrode, isoliert.

Ngoại trừ bề mặt tiếp xúc với các điện cực, kìm cặp que hàn (kìm hàn) được cách điện để chống lại điện áp, chống cháy tay nắm và gá kẹp.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

brazing tongs

kìm hàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

welding clamp

kìm hàn

hawkbill pliers

kìm hàn

brazing tongs

kìm hàn