Việt
gây chấn động mạnh
làm xúc dộng mạnh
kình thiên động địa
rung trời chuyển đất
Đức
weltbewegend
weltbewegend /(Adj.)/
gây chấn động mạnh; làm xúc dộng mạnh; kình thiên động địa; rung trời chuyển đất;