TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thước giới hạn trên

kích thước giới hạn trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích thước cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kích thước giới hạn trên

 maximum size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maximum size

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kích thước giới hạn trên

Größtmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Abmaße. Man versteht darunter die Differenz zwischen den jeweiligen Grenzabmaßen und dem Nennmaß bzw. zwischen dem Istmaß und dem Nennmaß.

Độ lệch. Là hiệu số giữa kích thước giới hạn trên hoặc kích thước giới hạn dưới với kích thước danh nghĩa hoặc hiệu số giữa kích thước thực và kích thước danh nghĩa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Größtmaß /nt/CT_MÁY/

[EN] maximum size

[VI] kích thước cực đại, kích thước giới hạn trên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximum size

kích thước giới hạn trên