Việt
Kích thước thô
trong bản vẽ
kích thước cơ bản
Anh
raw building dimensions
dimension in unfinished state
Rough dimensions in drawings
base size
Đức
Rohbaumaße
Rohmaße
in Zeichnungen
kích thước thô, kích thước cơ bản
Rohmaße,in Zeichnungen
[EN] Rough dimensions in drawings
[VI] Kích thước thô, trong bản vẽ
[VI] Kích thước thô
[EN] raw building dimensions, dimension in unfinished state