Việt
kích thước tiêu chuẩn
Tấm thạch cao
qui cách theo tiêu chuẩn
Anh
Standard dimensions
standard sizes
standard size
Đức
Gipsplatten Regelabmessungen
Standardform
Toleranzklassen: Sind Kombinationen des Grundmaßes mit einem Toleranzgrad: z. B. Wellennut 1,3 H13
Bậc dung sai: là sự kết hợp của các kích thước tiêu chuẩn với một cấp dung sai: thí dụ,rãnh trục 1,3 H13.
Standardform /die/
kích thước tiêu chuẩn; qui cách theo tiêu chuẩn;
[VI] Tấm thạch cao, kích thước tiêu chuẩn
[EN] standard size