TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thước tinh thể

kích thước tinh thể

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

kích thước tinh thể

crystal size

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Zugabe von Additiven (Fließverbesserern) kann die Paraffinausscheidung nicht verhindert werden, aber das Kristallwachstum wird eingeschränkt und hinausgezögert.

Bằng cách cho thêm những chất phụ gia (chất tăng cường dòng chảy), mặc dù không ngăn được việc kết tụ paraffin nhưng có thể hạn chế và làm chậm lại sự gia tăng kích thước tinh thể.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

crystal size

kích thước tinh thể