Gesamtgröße /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] total size
[VI] kích thước toàn bộ
Gesamtabmessungen /f pl/CT_MÁY/
[EN] overall dimensions
[VI] kích thước phủ bì, kích thước toàn bộ
Einbaumaße /nt pl/CNSX/
[EN] overall dimensions
[VI] kích thước toàn bộ, kích thước phủ bì (thiết bị gia công chất dẻo)