TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kín ánh sáng

kín ánh sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không lọt sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kín ánh sáng

lightproof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kín ánh sáng

lichtdicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Optoelektronische Koppler. Sie bestehen aus einem Strahlungssender und einem Strahlungsempfänger, die beide in ein gemeinsames, lichtdichtes Gehäuse eingebaut sind, so dass der Empfänger nur Strah­ lung vom Sender empfängt (Bild 2).

Bộ ghép quang điện tử được cấu tạo bởi một bộ phát xạ và một bộ thu xạ. Cả hai được thiết kế trong một vỏ chung kín ánh sáng để cho bộ thu chỉ tiếp nhận bức xạ của bộ phát (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lichtdicht /adj/B_BÌ/

[EN] lightproof

[VI] kín ánh sáng, không lọt sáng