TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính áp tròng

thấu kính tiếp xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính áp tròng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kính áp tròng

contact lens

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kính áp tròng

Kontaktlinse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Reinigungsmittel für Kontaktlinsen enthalten Proteasen zur Entfernung der Proteine aus der Tränenflüssigkeit, die sich innerhalb von Minuten als fest haftender und wachsender Film auf der Kontaktlinsenoberfläche abscheiden.

Chất làm sạch kính áp tròng (contact lens) chứa protease để tẩy protein từ nước mắt chỉ trongvòng vài phút kết tủa thành một lớp mỏng giữ chặt trên bề mặt kính áp tròng.

Diese Beläge müssen täglich entfernt werden, um die Verschlechterung der Sehschärfe zu verhindern und um allergischen Reaktionen gegen Proteinbruchstücke vorzubeugen, die durch die Reibung der Kontaktlinsen entstehen (Proteindenaturierung).

Lớp màng này phải được rửa sạch hàng ngày để ngăn chặn sự suy thoái của thị lực và ngăn ngừa dị ứng từ các mảnh protein có thể sinh ra do ma sát của kính áp tròng (protein biến tính).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vorhandene Kontaktlinsen nach Möglichkeit entfernen.

Trường hợp mang kính áp tròng tìm cách lấy ra.

P338 Eventuell vorhandene Kontaktlinsen nach Möglichkeit entfernen.

P338 Trường hợp mang kính áp tròng thì tìm cách lấy ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontaktlinse /f/SỨ_TT/

[EN] contact lens

[VI] thấu kính tiếp xúc, kính áp tròng