TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính đúc

kính đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuỷ tinh đúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuỷ tinh ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính đúc ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kính đúc

cast glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

molded glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

moulded glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pressed glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kính đúc

Gußglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Preßglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Gussglas mit Drahteinlage

:: Kính đúc với lưới thép đặt bên trong

Brandschutzglas G 60 mit Gussglas

Kính chống cháy G 60 với kính đúc

Einfachscheibe aus Gussdrahtglas

Tấm kính đơn bằng kính đúc với lưới thép

Drahtglas ist ein Gussglas mit einem eingewalztem Stahldrahtnetz.

Kính lưới thép là kính đúc với tấm lưới thép được cán vào.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gußglas /nt/SỨ_TT/

[EN] cast glass

[VI] kính đúc, thuỷ tinh đúc

Preßglas /nt/SỨ_TT/

[EN] molded glass (Mỹ), moulded glass (Anh), pressed glass

[VI] thuỷ tinh ép, kính đúc, kính đúc ép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cast glass

kính đúc