TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính đọc microfim universal ~ máy toàn năng

máy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết bị admeasuring ~ dụng cụ đo aerophotographic ~ máy ảnh hàng không base-line ~ trđ. dụng cụ đo dường đáy coordinate measuring ~ máy đo toạ độ dew point ~ kt. máy đo điểm sương drying ~ thiết bị sấy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết bị làm khô duplex base-line ~ trđ. dụng cụ đo đường đáy hai kim loại acho sounding ~ máy hồi âm đo độ sâu gravity ~ máy đo trọng lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy chỉnh ảnh regulating ~ bộ điều chỉnh self-focusing ~ thiết bị tự định tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kính đọc microfim universal ~ máy toàn năng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

kính đọc microfim universal ~ máy toàn năng

apparatus

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

apparatus

máy, dụng cụ, thiết bị admeasuring ~ dụng cụ đo aerophotographic(al) ~ máy ảnh hàng không base-line (measuring) ~ trđ. dụng cụ đo dường đáy coordinate measuring ~ máy đo toạ độ dew point ~ kt. máy đo điểm sương drying ~ thiết bị sấy, thiết bị làm khô duplex base-line (measuring) ~ trđ. dụng cụ đo đường đáy hai kim loại acho sounding ~ máy hồi âm đo độ sâu gravity ~ máy đo trọng lực, trọng lực kế image measuring ~ dụng cụ đo ảnh light reflecting ~ dụng cụ phản quang magnifying ~ máy phóng đại measuring ~ dụng cụ đo observation ~ dụng cụ quan trắc optical base-line (measuring) ~ dụng cụ đo đường máy quang học orienting ~ dụng cụ định hướng pendulum ~ dụng cụ con lắc photogrammetric ~ dụng cụ đo ảnh photographic ~ máy ảnh photographic surveying ~ dụng cụ đo đạc chụp ảnh photomicrographic ~ máy chụp vi ảnh plotting ~ dụng cụ đo vẽ (sơ đồ) polarizing ~ dụng cụ phân cực range finding ~ máy đo xa rectifying ~ máy nắn ảnh, máy chỉnh ảnh regulating ~ bộ điều chỉnh self-focus(s)ing ~ thiết bị tự định tiêu, thiết bị tự điều chỉnh tiêu cự single-pendulum ~ máy (trọng lực) con lắc đơn single-photograph measuring ~ dụng cụ đo ảnh đơn Soxhlet extraction ~ dụng cụ trích li Soxhlet stretching ~ dụng cụ kéo thước submarine signal ~ thiết bị tín hiệu dưới nước surveying ~ dụng cụ đo đạc transformation ~ máy nắn (ảnh) transparency ~ máy xem phim dương ; kính đọc microfim universal ~ máy toàn năng