apparatus
máy, dụng cụ, thiết bị admeasuring ~ dụng cụ đo aerophotographic(al) ~ máy ảnh hàng không base-line (measuring) ~ trđ. dụng cụ đo dường đáy coordinate measuring ~ máy đo toạ độ dew point ~ kt. máy đo điểm sương drying ~ thiết bị sấy, thiết bị làm khô duplex base-line (measuring) ~ trđ. dụng cụ đo đường đáy hai kim loại acho sounding ~ máy hồi âm đo độ sâu gravity ~ máy đo trọng lực, trọng lực kế image measuring ~ dụng cụ đo ảnh light reflecting ~ dụng cụ phản quang magnifying ~ máy phóng đại measuring ~ dụng cụ đo observation ~ dụng cụ quan trắc optical base-line (measuring) ~ dụng cụ đo đường máy quang học orienting ~ dụng cụ định hướng pendulum ~ dụng cụ con lắc photogrammetric ~ dụng cụ đo ảnh photographic ~ máy ảnh photographic surveying ~ dụng cụ đo đạc chụp ảnh photomicrographic ~ máy chụp vi ảnh plotting ~ dụng cụ đo vẽ (sơ đồ) polarizing ~ dụng cụ phân cực range finding ~ máy đo xa rectifying ~ máy nắn ảnh, máy chỉnh ảnh regulating ~ bộ điều chỉnh self-focus(s)ing ~ thiết bị tự định tiêu, thiết bị tự điều chỉnh tiêu cự single-pendulum ~ máy (trọng lực) con lắc đơn single-photograph measuring ~ dụng cụ đo ảnh đơn Soxhlet extraction ~ dụng cụ trích li Soxhlet stretching ~ dụng cụ kéo thước submarine signal ~ thiết bị tín hiệu dưới nước surveying ~ dụng cụ đo đạc transformation ~ máy nắn (ảnh) transparency ~ máy xem phim dương ; kính đọc microfim universal ~ máy toàn năng