Việt
Kính bảo hộ
kính bảo hiểm
Anh
goggles
goggle
protective glass
eye guard cover
eye protection
safety goggles n.
eye protector
safety goggles
Đức
Goggle
Schutzglas
Schutzbrille
Augenschutz
Schutzhand schuhe, ggf. Schutzbrille, tragen.
Đeo găng tay bảo hộ, nếu cần đeo kính bảo hộ.
Handschuhe, Schutzbrille ggf. Ge sichtsschutz verwenden.
Đeo găng tay, đeo kính bảo hộ, nếu cần, đeo mặt nạ bảo hộ.
v Beim Umgang mit Schwefelsäure bzw. beim Nachfüllen von Wasser Schutzbrille und Gummihandschuhe tragen.
Mang kính bảo hộ và bao tay cao su khi tiếp xúc với acid sulfuric cũng như khi châm thêm nước vào ắc quy.
Augenschutz benutzen
Đeo kính bảo hộ
Daher müssen vor allem beim Umgang mit Reaktionsklebern Schutzhandschuhe und Schutzbrille getragen werden.
Vì vậy khi làm việc với chất keo dán phản ứng, nhất thiết phải mang bao tay và kính bảo hộ.
goggles /xây dựng/
kính bảo hộ
protective glass /xây dựng/
safety goggles /xây dựng/
kính bảo hộ (khi hàn)
Kính bảo hộ (khi hàn)
[EN] eye protection
[VI] kính bảo hộ
Kính bảo hộ (trên máy may)
Schutzglas /nt/KTA_TOÀN/
[EN] protective glass
Schutzbrille /f/C_THÁI/
[EN] goggles
Schutzbrille /f/KTA_TOÀN/
[VI] kính bảo hộ, kính bảo hiểm
[DE] Goggle
[EN] goggle
[VI] Kính bảo hộ