Việt
kính bảo hộ
kính báo hiểm
kính bảo vệ
kính bảo hiểm
Anh
goggles
Đức
Schutzbrille
Spezialbrillen
Korbbrille
Pháp
lunettes spéciales
lunettes à coques
goggles /SCIENCE/
[DE] Spezialbrillen
[EN] goggles
[FR] lunettes spéciales
goggles /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Korbbrille
[FR] lunettes à coques
Schutzbrille /f/C_THÁI/
[VI] kính bảo hộ
Schutzbrille /f/KTA_TOÀN/
[VI] kính bảo hộ, kính bảo hiểm
o kính bảo vệ
§ protective goggles : kính bảo hiểm