Việt
kính bảo vệ
kính che
Anh
protective glass
cover glass
safety goggles
Protective glasses
protective goggles
cover slip
Đức
Sicherheitsglas
Deckglas
Gestellschutzbrille
:: Beim Schleifen ist eine Schutzbrille zu tragen!
:: Khi mài bắt buộc phải đeo kính bảo vệ mắt.
Schutzbrille/Gesichtsschutz tragen
Mang kính bảo vệ hay mặt nạ an toàn
P280 Schutzhandschuhe/Schutzkleidung/Augenschutz/Gesichtsschutz tragen.
P280 Mang bao tay/quần áo bảo hộ/kính bảo vệ mắt/mặt nạ bảo hộ.
Anwendung: Blink- und Schlussleuchten, Elektroteile, Schutzbrillen, Schutzgläser, Verglasungen.
Ứng dụng: Đèn chớp và đèn sau ô tô, các bộ phận điện, kính bảo vệ mắt, tấm kính bảo vệ, cửa kính.
Bei Schleifarbeiten grundsätzlich Schutzbrille tragen.
Khi thực hiện gia công mài, cơ bản phải mang kính bảo vệ.
kính bảo vệ (mắt)
[EN] Protective glasses
[VI] kính bảo vệ
(che nắng) Sonnenbrille f Autobrille f.
Sicherheitsglas /nt/KTA_TOÀN/
[EN] protective glass
Deckglas /nt/SỨ_TT/
[EN] cover glass
[VI] kính che, kính bảo vệ