Việt
kính bảo hiểm
kính bảo vệ
kính bảo hộ lao động
Anh
protective goggles
Đức
Arbeitsschutzbrille
Arbeitsschutzbrille /f/KTA_TOÀN/
[EN] protective goggles
[VI] kính bảo hộ lao động
o kính bảo hiểm