TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính cửa sổ

kính cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kính cửa sổ

window glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kính cửa sổ

Fensterglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fensterscheibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Katze, die eine Fliege auf der Fensterscheibe beobachtet.

Một chú mèo rình con ruồi trên kính cửa sổ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A cat watching a bug on the window.

Một chú mèo rình con ruồi trên kính cửa sổ.

Through the leaded windows of the restaurant, the mother of the man spots him sitting with the woman.

Bà mẹ anh nhìn qua khung kính cửa sổ quán ăn thấy con trai ngồi đó với người đàn bà.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es splittert bei Bruch nicht wie Fensterglas.

Nó không vỡ vụn như kính cửa sổ.

PMMA ist glasklar und besitzt eine Lichtdurchlässigkeit von 92% (Fensterglas 94%).

PMMA trong suốt như thủy tinhvà có độ xuyên ánh sáng 92% (kính cửa sổ 94%).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fensterglas /das/

(o Pl ) kính cửa sổ;

Fensterscheibe /die/

kính cửa sổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fensterglas /n, -es, -gläser/

kính cửa sổ; Fenster

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fensterglas /nt/XD/

[EN] window glass

[VI] kính cửa sổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

window glass /xây dựng/

kính cửa sổ