TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính màu

kính màu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuỷ tinh màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kính màu

colored glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

color glass

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 colour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinted glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coloured glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kính màu

Buntglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die unteren Buntglasfenster des Münsters stellen religiöse Themen dar, in den oberen sieht man unvermittelt ein Bild der Alpen im Frühling.

Những cửa sổ kính màu bên dưới của ngôi giáo đường chính tòa thể hiện những đề tài tôn giáo, còn những cửa kính phía trên lại thấy hình ảnh rặng Alps vào mùa xuân.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The lower stained-glass windows of St. Vincent’s portray religious themes, the uppers switch abruptly to a picture of the Alps in spring.

Những cửa sổ kính màu bên dưới của ngôi giáo đường chính tòa thể hiện những đề tài tôn giáo, còn những cửa kính phía trên lại thấy hình ảnh rặng Alps vào mùa xuân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buntglas /nt/SỨ_TT/

[EN] tinted glass

[VI] kính màu, thuỷ tinh màu

Farbglas /nt/SỨ_TT/

[EN] colored glass (Mỹ), coloured glass (Anh)

[VI] thuỷ tinh màu, kính màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colored glass, colour

kính màu

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

color glass

kính màu