TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính mát

kính mát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính râm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kính mát

ground glass

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dark glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sunglass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kính mát

Sonnenbrille

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnenschutzglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonnenbrille /die/

kính râm; kính mát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonnenbrille /f =, -n/

kính râm, kính mát; Sonnen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonnenschutzglas /nt/SỨ_TT/

[EN] dark glass, sunglass

[VI] kính râm, kính mát

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ground glass

kính mát