Việt
kính trắc viễn
trắc viễn kế
máy đo khoảng cách
Đức
Telemeter
Entfernungsmesser
Telemeter /das; -s, - (selten)/
kính trắc viễn; trắc viễn kế (Entfernungsmesser);
Entfernungsmesser /der/
máy đo khoảng cách; kính trắc viễn;