Việt
ký hình
Anh
pictograph
Đức
Piktogramm
Insbesondere bei der Aufarbeitung von Aminosäuren und Proteinen stellt die Kristallisation unter Umständen eine preiswerte Alternative für chromatografische Reinigungsschritte dar (Bild 2).
Đặc biệt trong các hoạt động nâng cấp amino acid và protein thì quá trình kết tinh là một thay thế rẻ tiền so với thanh lọc bằng sắc ký (Hình 2).
Durch die Darstellung des Einspritzvorgangs am Oszilloskop (Bild 2) kann die Öffnungsdauer des Ventils ermittelt werden.
Thời gian mở van phun có thể được xác định qua tín hiệu điện áp điều khiển van phun biến thiên theo thời gian trên dao động ký (Hình 2).
Piktogramm /nt/IN/
[EN] pictograph
[VI] ký hình