TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký hình

ký hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ký hình

pictograph

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ký hình

Piktogramm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Insbesondere bei der Aufarbeitung von Aminosäuren und Proteinen stellt die Kristallisation unter Umständen eine preiswerte Alternative für chromatografische Reinigungsschritte dar (Bild 2).

Đặc biệt trong các hoạt động nâng cấp amino acid và protein thì quá trình kết tinh là một thay thế rẻ tiền so với thanh lọc bằng sắc ký (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Darstellung des Einspritzvorgangs am Oszilloskop (Bild 2) kann die Öffnungsdauer des Ventils ermittelt werden.

Thời gian mở van phun có thể được xác định qua tín hiệu điện áp điều khiển van phun biến thiên theo thời gian trên dao động ký (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Piktogramm /nt/IN/

[EN] pictograph

[VI] ký hình