Việt
ký hiệu đồ hoạ
kỹ thuật điện
Anh
graphical symbols
electrical engineering
graphic symbols
Đức
grafische Symbole
grafische Symbole der Elektrotechnik
[EN] electrical engineering, graphic symbols
[VI] kỹ thuật điện, ký hiệu đồ hoạ
grafische Symbole /nt pl/KTA_TOÀN/
[EN] graphical symbols
[VI] (các) ký hiệu đồ hoạ (cho các sơ đồ phòng cháy)