TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký tự kết thúc truyền

ký tự kết thúc truyền

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

ký tự kết thúc truyền

end-of-transmission character

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ký tự kết thúc truyền

Zeichen für das Ende der Übertragung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

ký tự kết thúc truyền

caractère de fin de transmission

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ký tự kết thúc truyền

[DE] Zeichen für das Ende der Übertragung

[VI] ký tự kết thúc truyền

[EN] end-of-transmission character

[FR] caractère de fin de transmission