Việt
kĩ sư
Đức
Ingenieur
Hier, auf dem Tisch, liegt ein Foto von ihm als Kapitän einer Fechterriege, umringt von anderen jungen Männern, die mittlerweile die Universität besucht haben, Ingenieure und Bankkaufleute geworden und verheiratet sind.
Còn đây, trên bàn này là tấm hình chụp ông hồi là đội trưởng đội đánh kiếm, chung quanh là những thanh niên bạn ông, giờ đã tốt nghiệp đại học thành kĩ sư, thương gia và lập gia đình cả rồi.
Here, on a table, is a photograph of him as captain of the fencing team, embraced by other young men who have since gone to university, become engineers and bankers, gotten married.
beratender Ingenieur
kỹ sư cố vấn.
Ingenieur /m -s, -e/
kĩ sư; beratender Ingenieur kỹ sư cố vấn.