TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kĩ sư

kĩ sư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kĩ sư

Ingenieur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier, auf dem Tisch, liegt ein Foto von ihm als Kapitän einer Fechterriege, umringt von anderen jungen Männern, die mittlerweile die Universität besucht haben, Ingenieure und Bankkaufleute geworden und verheiratet sind.

Còn đây, trên bàn này là tấm hình chụp ông hồi là đội trưởng đội đánh kiếm, chung quanh là những thanh niên bạn ông, giờ đã tốt nghiệp đại học thành kĩ sư, thương gia và lập gia đình cả rồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, on a table, is a photograph of him as captain of the fencing team, embraced by other young men who have since gone to university, become engineers and bankers, gotten married.

Còn đây, trên bàn này là tấm hình chụp ông hồi là đội trưởng đội đánh kiếm, chung quanh là những thanh niên bạn ông, giờ đã tốt nghiệp đại học thành kĩ sư, thương gia và lập gia đình cả rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beratender Ingenieur

kỹ sư cố vấn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ingenieur /m -s, -e/

kĩ sư; beratender Ingenieur kỹ sư cố vấn.