Việt
kẹp dấu chì
kẹp dấu niêm phong
hàn răng.
Đức
plombieren
plombieren /vt/
1. kẹp dấu chì, kẹp dấu niêm phong; 2. (y) hàn răng.
plombieren /(sw. V.; hat)/
kẹp dấu chì; kẹp dấu niêm phong;