TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kẹp từ

kẹp từ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
cái kẹp từ

phần ứng từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái kẹp từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kẹp từ

Magnetic clamping

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Magnetic damping

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
cái kẹp từ

keeper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kẹp từ

Spannen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

magnetisch

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

magnetlsch

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
cái kẹp từ

Magnetanker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetanker /m/ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] keeper

[VI] phần ứng từ; cái kẹp từ

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Kẹp từ

Nam châm vĩnh cửu hoặc nam châm điện được gắn với các điện cực có dòng từ hóa đủ mạnh để giữ các điện cực một cách chắc chắn.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spannen,magnetisch

[VI] kẹp từ

[EN] Magnetic clamping

Spannen,magnetlsch

[VI] Kẹp từ

[EN] Magnetic damping